Phiên âm : yán zhī zhūn zhūn, tīng zhī miǎo miǎo.
Hán Việt : ngôn chi chuân chuân, thính chi miểu miểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容白費脣舌, 徒勞無功。參見「誨爾諄諄, 聽我藐藐」條。明.無名氏《三化邯鄲》第二折:「言之諄諄, 聽之藐藐, 良藥苦口, 信有之矣。」